toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy in CANON Laser Shot MF- 4820D đa chức năng ( tự động in đảo mặt, scan, photo, tự động đảo giấy)

Mã hàng: MI127

Loại máy in: Máy in Laser đen trắng đa chức năng 

Mã mực : Cartridge 328

Khổ giấy in: Tối đa khổ A4

Tốc độ in: 25 trang đen trắng / phút

Bộ nhớ ram: 128 MB

Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 High speed,

Chức năng đặc biệt: In, Scan, Photo,Tự động đảo giấy

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tình trạng: Hết hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá thị trường : 4.890.000 VND
Giá bán: 4.750.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:

Loại máy in: Máy in Đa chức năng Laser Canon

Mã mực : Cartridge 328

Khổ giấy in: Tối đa khổ A4

Tốc độ in: 25 trang đen trắng / phút

Bộ nhớ ram: 128 MB

Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0 High speed,

Chức năng đặc biệt: In, Scan, Photo, Tự động đảo giấy

Tích hợp tính năng in đảo mặt tự động, chiếc máy in imageCLASS MF4820d mới đươc thiết kế nhằm mang lại năng suất cao, tiết kiệm chi phí mà không ảnh hưởng tới hình thức.

 Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

PRINT   
Printing Method Monochrome Laser
Print Speed (Simplex; A4/LTR) Up to 25 / 26ppm (pages per minute)
Print Speed (Duplex; A4/LTR) Up to 15 / 16ppm (pages per minute)
Up to 7.7 / 8spm (sheets per minute)
Print Resolution 600 x 600dpi
Print Quality with Image Refinement Technology 1200 (equivalent) x 600dpi
Warm up Time (From Power On) 12 secs or less
Recovery Time (From Sleep Mode) Approx. 2.0 secs.
First Printout Time (FPOT) Approx. 6 / 5.8 secs (A4/LTR)
Print Language UFR II LT
Auto Duplex Print Standard
Available Paper Size for Auto Duplex Print LTR, LGL, A4
*60 to 105g/m2 recommended
Print Margins 5 mm-top, bottom, left and right (Other sizes than Envelope)
10 mm-top, bottom, left and right (Envelope)
Print Features Watermark, Page Composer, Toner Saver
COPY   
Copy Speed (Simplex; A4/LTR) Up to 25 / 26cpm (copies per minute)
Copy Speed (Duplex; A4/LTR) Up to 15/16cpm (copies per minute)
Up to 7.7/8spm (sheets per minute)
Copy Resolution 600 x 600dpi
First Copy Time (FCOT) Approx. 9.0 / 8.7 secs (A4/LTR)
Maximum Number of Copies Up to 99 copies
Reduce / Enlargement 25 - 400 % in 1% increments
Copy Features Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
SCAN   
Scan Resolution Optical: Up to 600 x 600dpi
Driver Enhanced: Up to 9600 x 9600dpi
Color Depth 24-bit
Pull Scan Yes, USB
Push Scan (Scan To PC) with MF ToolBox Yes, USB
Scan Features TWAIN, WIA (Scan Driver Compatibility)
PAPER HANDLING   
Paper Input (Standard) Plain Paper (60-80g/m2): 250-sheet Cassette, 1-sheet Multipurpose Tray
Paper Output 100 sheets (face down , 20lb LTR / 68g/m2 A4)
Paper Sizes (Standard Cassette) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356 mm)
Paper Sizes (Multipurpose Tray) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL,
Custom (Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356 mm)
Paper Types Plain, Heavy, Recycled, Transparency, Label, Envelope
Paper Weight (Standard Cassette) 60 to 163 g/m2
Paper Weight (Multipurpose Tray) 60 to 163 g/m2
CONNECTIVITY & SOFTWARE   
Standard Interface(s) (Wired) USB 2.0 Hi-Speed
Operating System Compatibility Windows®7 (32/64-bit)
Windows®XP (32/64-bit)
Windows®Vista (32/64-bit)
Mac OS X 10.5.8 or later (*1)
Linux (*2)
Software Included Printer driver, Scanner driver, MF Toolbox, Presto! PageManager
GENERAL SPECIFICATIONS   
Memory 128MB
LCD Display 5-line BW LCD (Vari-Angle Operation Panel)
Dimensions 390 x 362 x 301mm (Cassette closed)
390 x 439 x 301mm (Cassette opened)
Weight Without cartridge 10.5kg
With cartridge 11.1kg
Power Consumption Maximum: 1320W or less
During Operation: Approx. 560W (Average; Copying)
During Standby: Approx. 3.5W (Average)
During Sleep: Approx. 1.4W (Average)
Noise Levels (*3)

During Operation:

Sound Pressure Level (Bystander's position):
51dB in Printing (reference value)

Sound Power Level:
6.6B in Printing

During Standby:

Sound Pressure Level (Bystander's position):
Inaudible (reference value) (*4)

Sound Power Level: 4.3B or less

Operating Environment Temperature: 10 to 30°C
Humidity: 20% to 80% RH (no condensation)
Power Requirements AC 220 to 240V: 50 / 60Hz
Toner Cartridge (*5) Cartridge 328: 2,100 pages
(Bundled cartridge: 1,000 pages)
Monthly Duty Cycle (*6) Up to 10,000 pages
Sản phẩm cùng loại