toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy in Kim Epson LX - 310 (9 kim)

Mã hàng: MI508

Tên máy in: Máy in Epson LX - 310 In kim

Loại máy in: In kim 9 kim

Khổ giấy in: Tối đa khổ A4, giấy in liên tục, 1 bản chính 4 bản sao

Tốc độ in: 357 ký tự/giây (12 cpi)

Tốc độ xử lý: 128 KB

Độ phân giải: Từ 10 đến 20 cpi

Chuẩn kết nối: USB 2.0, Parallel

Chức năng đặc biệt: In trên giấy thường A4, và giấy in liên tục, in Bill hóa đơn tự in

Mực sử dụng: RibbonS015634

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: 4.400.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:

TẠI SAO NÊN CHỌN EPSON LQ 310?

Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim LQ 310 thay thế cho dòng máy LQ 300 huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.

Tốc độ in cực nhanh

Epson LQ-310 được hổ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giây, nhanh gần 40% so với dòng máy LQ 300.

Tuổi thọ cao hơn

Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ 300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ 310 được xếp hạng MTBF với 10,000POH so với 6,000POH của dòng máy cũ.

Hiệu năng cao với tài liệu in nhiều bản

Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ 310 (1 bản gốc và 3 bản sao)

Kết nối linh hoạt

Với cổng USB, Serial và giao diện song song, LQ 310 có thẻ kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần

MODEL NUMBER LQ-310
Printing Technology  
Print Method Impact dot matrix
Number of Pins in Head 24 pins
Print Direction Bi-direction with logic seeking
Control Code ESC/P2 and IBM PPDS emulation
Print Speed  
High Speed Draft10/12 cpi 347 / 416 cps
Draft10/12/15 cpi 260 / 312 / 390 cps
Draft Condensed17/20 cpi 222 / 260 cps
LQ10/12/15 cpi 86 / 103 / 129 cps
LQ Condensed17/20 cpi 147 / 172 cps
Print Characteristics  
Character Sets Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15
Bitmap Fonts Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational
Barcode Fonts EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet
Printable Columns  
Pitch10/12/15/17/20 cpi 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl
Paper Handling  
Paper Path  
Tractor
Rear in, Top out
Manual Insertion
Rear in, Top out
Paper Size LengthWidthThickness
Cut Sheet (Single Sheet)
100 - 364mm
(3.9 - 14.3")
100 - 257mm
(3.9 - 10.1")
0.065 - 0.14mm
(0.0025 - 0.0055")
Cut Sheet (Multi Part)
100 - 364mm
(3.9 - 14.3")
100 - 257mm
(3.9 - 10.1")
0.12 - 0.32mm
(0.0047 - 0.0126")
Envelope (No.6)
92mm
(3.6")
165mm
(6.5")
0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")
Envelope (No.10)
105mm
(4.1")
241mm
(9.5")
0.16 - 0.52mm
(0.0063 - 0.0205")
Continuous Paper (Single Sheet an Multi part)
101.6 - 558.8mm
(4.0 - 22.0")
101.6 - 254.0mm
(4.0 - 10.0")
0.065 - 0.32mm
(0.0025 - 0.0126")
Roll Paper
NA216mm
(8.5")
0.07 - 0.09mm
(0.0028 - 0.0035")
Paper Feeding  
Standard
Friction, Push Tractor
Optional
Roll Paper Holder
Copies Original + 3 copies
Line Spacing 4.23mm (1/6") or programmable in increments of 0.118mm (1/216")
Input Data Buffer 128KB
Interface  
Standard Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported)
USB 2.0 Full-Speed
Serial
Ribbon Cartridge  
Standard Fabric Ribbon Cartridge (Black)
Ribbon Life
Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character)
Acoustic Noise Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern)
Reliability  
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) Approx. 20 million lines (Except print head)
Mean Time Between Failure (MTBF) Approx. 10,000 POH (25% Duty)
Print Head Life Approx. 400 million strokes/wire
Control Panel 4 switches and 5 LEDs
Environmental Conditions (Operating)  
Temperature 5 ~ 35°C
Humidty 10 ~ 80% RH
Electrical Specification  
Rated Voltage AC 120V / AC 220 - 240V
Rated Frequency 50Hz - 60Hz
Power Consumption  
Operating
Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant)
Sleep Mode
Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V)
Auto Off Mode
Approx. 0.5W
Power Off
0W
Printer Driver / Utility  
Operating System Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Utility  
Epson Status Monitor 3
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Epson Printer Setting
Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista®
Dimensions and Weight
 alt=

Quý khách hàng có thể vào đường link này để download tài liệu:

http://www.epson.com.ph/epson_philippines/printers_and_all_in_ones/dot_matrix/product.page?product_name=Epson_LX-310

Sản phẩm cùng loại