toan phat
BÁN HÀNG
TRỰC TUYẾN
(04) 3733.4733
(04) 38 525.888
HỖ TRỢ
Trực tuyến
(04) 38 435.888
Danh mục sản phẩm
Mực in chính hãng
Bảng tra mã mực
Từ khóa:

Máy fax Laser Đa năng Panasonic KX-MB772CX

Mã hàng: MI68

Máy in đa năng:  in, Scan, fax

Độ phân giải : 600x600 dpi

Scan: màu chất lượng cao và dễ sử dụng với khay giấy nằm ngang;

Bộ nhớ trong:  2MB giúp lưu trữ dữ liệu

Tốc độ in laser : 18 trang/phút

Tốc độ copy : 18 bản/phút

Bộ nạp tài liệu: tự động dung lượng 20 tờ

Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao

Sử dụng mực : cartridge KX-FAT92E 

Hàng Mới 100%. Miễn phí giao hàng trong nội thành Hà Nội.

Đặt hàng qua điện thoại: (04) 3733.4733 - (04) 3733.7973

(04) 3747.1575 - 098.990.2222 - 098.648.3333 - 097.649.5555

Tình trạng: Hết hàng
Bảo hành: 24 tháng
Giá bán: 5.100.000 VND [Giá đã bao gồm VAT]
Khuyễn mại : 01 bộ vệ sinh laptop
In báo giá | Giới thiệu với bạn bè:

Máy fax Panasonic KX MB 772CX là máy fax laser Đa năng ( in 18 trang/phút độ phân giải 600 dpi, Scan mầu, fax 33.6kbps, bộ nhớ 2mb )

Madein Malaysia

Máy Đa Chức Năng KX-MB772
KX-MB772

CHỨC NĂNG CHUNG

  • Dạng máy: Desktop
  • Công cụ in Laser
  • Khay tài liệu: 2 khay cho fax/copy
  • Dung lượng bộ nhớ (vận hành và lưu trữ): 32 MB
  • Giao tiếp máy tính: Cổng USB 2.0 tốc độ cao
  • Công cụ quét đọc: CIS lắp phương ngang cố định
  • Caller ID Ready: FSK/DTMF
  • Chuẩn quay số: Tone (DTMF)/Pulse
  • Khay nạp tài liệu tự động: 20 tờ
  • Khay giấy: 250 tờ

CHỨC NĂNG IN

  • Giao tiếp máy tính: Cổng USB 2.0 tốc độ cao 10
  • Tốc độ in 18 trang/phút
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Hệ điều hành tương thích: Windows 98/Me/2000/XP/Vista
  • Driver giả lập: GDI
  • Hỗ trợ khổ giấy: A4/Letter/Legal

CHỨC NĂNG COPY

  • Thời gian copy trang đầu tiên: Khoảng 17 giây (A4)
  • Tốc độ copy: 18 bản/phút
  • Loại file: TEXT, TEXT/PHOTO/PHOTO
  • Số lượng bản copy: đến 99 bản
  • Khả năng phóng ảnh: 25% ~ 400% (mỗi bước 1%)

CHỨC NĂNG SCAN

  • Quét màu: Đọc 48-bit, xuất ra 24-bit
  • Quét đơn sắc: Đọc 16-bit, xuất ra 8-bit
  • Độ phân giải: 600 x 1200 dpi (quang học) ; 9600 x 9600 dpi (nội suy)
  • Driver scan: TWAIN 18’

CHỨC NĂNG FAX

  • Tương thích: ITU-TG3
  • Khổ giấy: A4/Letter
  • Bề rộng quét: 208 mm
  • Tốc độ Modem: 33.6 kbps
  • Tốc độ truyền: Khoảng 4 giây/trang (từ bộ nhớ với chế độ ECM-MMR)
  • Kỹ thuật nén: MH/MR/MMR
  • Độ phân giải: Standard/Fine/Super Fine/Photo
  • Thang sắc độ (Halftone): 64 cấp
  • Bộ nhớ gửi: Tối đa 150 trang
  • Bộ nhớ nhận: Tối đa 170 trang

CÔNG SUẤT TIÊU THỤ

  • Chế độ nghỉ (Stand-by): Khoảng 65W
  • Chế độ copy: Khoảng 320W
  • Công suất tối đa: Khoảng 900W (khi đèn ép nhiệt hoạt động)
  • Nguồn điện: AC 220-240V, 50/60Hz
  • Kích thước (RxSxC): 420 x 445 x305 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 13.0 Kg

 

Printing Process: Laser
Memory Capacitybr(for Operation and Storing Memory): 32-MB
PC Interface: USB 2.0 High-speed
Scanning System: CIS, fixed flatbed
Caller ID Ready*3: FSK/DTMF
Dialing Mode: Tone (DTMF)/pulse
Automatic Document Feeder: 20-sheet
Paper Tray: 250-sheet
Warmup Time: Approx. 15 seconds (20˚C)
Printer Function PC Interface: USB 2.0 High-speed
Printing Speed: 18-PPM
Printing Resolution: 600 dpi x 600 dpi
Compatible OS*sup2/sup: 98/Me/2000/XP/Vista
Emulation: GDI
Paper Handling: Letter/A4/Legal
Copier Function First Copy Time: Approx. 17 seconds (A4)
Memory Copy Speed: 18-CPM
Resolution: TEXT, TEXT/PHOTO/PHOTO
Multi-Copy: Up to 99 copies
Enlarge/Reduction Copy: 25 – 400% (1% step)
Scanner Function Colour Scanning: Input 48 bits, output 24 bits
Monochrome Scanning: Input 16 bits, output 8 bits
Scanning Resolution: 600 dpi x 300 dpi (ADF)
600 dpi x 1200 dpi (Flatbed)
9600 dpi x 9600 dpi (interpolated)
Scanner Driver: TWAIN 18
Fax Function Compatibility: ITU T G3
Paper Handling: A4/letter
Scanning Width: 208 mm
Modem Speed: 33.6 kbps
Transmission Speed: Approx. 4 seconds per page*1,*5 in ECM-MMR memory transmission
Compression System: MH / MR / MMR
Resolution: Standard/fine/super fine/photo
Halftone: 64 levels
Memory Transmission: Max. 150 pages*2
Memory Reception: Max. 170 pages*2
Power Consumption: Sleep: Approx. 6.5 W
Standby: Approx. 65 W
Copy: Approx. 320 W
Maximum: Approx. 900 W when the fuser lamp turns on
Power Source†: AC 220 - 240V, 50/60 Hz
Dimensions (W x D x H): 420 mm x 445 mm x 305 mm
(16.54" x 17.52" x 12.00")
Weight: Approx. 13 kg (28.7 lb.)
Sản phẩm cùng loại